Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
white lily


noun
1. lily of eastern Mediterranean and the Balkans with broad funnel-shaped white flowers
Syn:
Madonna lily, Annunciation lily, Lent lily, Lilium candidum
Hypernyms:
lily
2. white Egyptian lotus: water lily of Egypt to southeastern Africa;
held sacred by the Egyptians
Syn:
lotus, white lotus, Egyptian water lily, Nymphaea lotus
Hypernyms:
water lily
Member Holonyms:
Nymphaea, genus Nymphaea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.